--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Winston S. Churchill chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scat
:
(thông tục) đi đi!, cút đi
+
đi tu
:
Take the vow, go into a monastery, go into a nunnerỵ.
+
kilogram
:
kilôgam
+
halter
:
dây thòng lọngto put a halter upon (on) somebody treo cổ ai
+
curd
:
sữa đông (dùng làm phó mát)